nhà tiêu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhà tiêu+
- Latrine
- cũng nói nhà xí
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhà tiêu"
- Những từ có chứa "nhà tiêu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
consumption digestion annihilate digest sumptuary pepper annihilation digestive expenditure dissipate more...
Lượt xem: 490